|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tromper
![](img/dict/02C013DD.png) | [se tromper] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lầm, nhầm; lầm lẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est trompé | | nó đã nhầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tromper de route | | nhầm đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự dối mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tromper soi-même | | tự mình dối mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lừa nhau, không chung tình với nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des époux qui se trompent mutuellement | | vợ chồng lừa nhau, vợ chồng không chung tình với nhau | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est à se tromper; c'est à s'y tromper | | ![](img/dict/633CF640.png) | giống lắm khiến cho ai cũng có thể lẫn được | | ![](img/dict/809C2811.png) | si je ne me trompe | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu tôi không lầm |
|
|
|
|